Characters remaining: 500/500
Translation

industrial arts

/in'dʌstriəl'ɑ:ts/
Academic
Friendly

Từ "industrial arts" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "nghệ thuật công nghiệp" hoặc "kỹ thuật công nghiệp". Đây một lĩnh vực giáo dục tại các trường phổ thông trường kỹ thuật, nơi học sinh được dạy về các kỹ năng liên quan đến thiết kế, sản xuất sử dụng các sản phẩm công nghiệp.

Định nghĩa:
  • Industrial arts: một môn học trong chương trình giáo dục, tập trung vào việc giảng dạy các kỹ năng thực hành lý thuyết liên quan đến nghề nghiệp trong ngành công nghiệp, bao gồm cả thiết kế, chế tạo quản lý sản phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In high school, I took a class in industrial arts where I learned how to build furniture."
    (Ở trường trung học, tôi đã học một lớp nghệ thuật công nghiệp, nơi tôi học cách làm đồ nội thất.)

  2. Câu nâng cao: "The industrial arts program at the technical school offers students hands-on experience in welding, woodworking, and metalworking."
    (Chương trình nghệ thuật công nghiệp tại trường kỹ thuật cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực hành trong hàn, làm gỗ gia công kim loại.)

Phân biệt các biến thể:
  • Industrial technology: Thường được sử dụng để chỉ các công nghệ hiện đại ứng dụng trong ngành công nghiệp, khác với nghệ thuật công nghiệp, thường nhấn mạnh hơn vào kỹ năng thủ công.
  • Vocational education: Giáo dục nghề nghiệp, nơi học sinh được đào tạo để làm việc trong các ngành nghề cụ thể, có thể bao gồm cả nghệ thuật công nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Craftsmanship: Kỹ năng thủ công, thường chỉ đến sự khéo léo trong việc tạo ra sản phẩm bằng tay.
  • Trade skills: Kỹ năng nghề, những kỹ năng thực tế cần thiết để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.
Idioms phrasal verbs:
  • "Hands-on experience": Kinh nghiệm thực hành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập để chỉ việc thực hành thay vì chỉ học lý thuyết.
  • "Get your hands dirty": Tham gia vào công việc thực tế, không chỉ ngồi lý thuyết.
Kết luận:

Tóm lại, "industrial arts" một lĩnh vực quan trọng trong giáo dục, giúp học sinh phát triển kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp trong ngành công nghiệp.

danh từ
  1. kỹ thuật công nghiệp (dạycác trường phổ thông kỹ thuật)

Comments and discussion on the word "industrial arts"